Có 2 kết quả:
化妆室 huà zhuāng shì ㄏㄨㄚˋ ㄓㄨㄤ ㄕˋ • 化妝室 huà zhuāng shì ㄏㄨㄚˋ ㄓㄨㄤ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dressing room
(2) powder room
(3) (Taiwan) toilets
(2) powder room
(3) (Taiwan) toilets
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dressing room
(2) powder room
(3) (Taiwan) toilets
(2) powder room
(3) (Taiwan) toilets
Bình luận 0